Phật giáo là một tín ngưỡng đã du nhập vào Việt Nam từ cách đây rất lâu, các ngôi chùa cổ Việt Nam là minh chứng cho một thời kỳ lịch sử trước đây. Đó là những công trình gắn liền với đời sống tâm linh của người Việt qua từng thời thế hệ. Nhưng đến nay dấu tích của các ngôi chùa ở Việt Nam chỉ còn một số ít sót lại mà thôi.
Bài viết này Viettoplist.com sẽ giới thiệu đến các bạn những ngôi chùa cổ đẹp nhất Việt Nam, nét đẹp ở đây không phải là sự xa hoa lộng lẫy mà chính là sự cổ kính, nét đẹp của thời gian và không gian tĩnh lặng bình yên.
1. Chùa Dâu Bắc Ninh: Ngôi chùa cổ nhất Việt Nam
Chùa Dâu là ngôi chùa cố nhất Việt Nam. Vị trí của nó nằm ở xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh) được khởi đầu xây dựng vào năm 187 và hoàn thành vào năm 226. Nằm tại vùng Dâu, thuộc thành Luy Lâu (tên cũ của Bắc Ninh), nơi này được coi là trung tâm Phật giáo đầu tiên của Việt Nam. Chùa Dâu cũng là nơi khởi nguồn của tín ngưỡng thờ Tứ pháp – bốn vị thần nữ hình thành từ sự kết hợp giữa đạo Phật Ấn Độ và tín ngưỡng dân gian của người Việt.
Về tên gọi
Chùa Dâu, còn được gọi là chùa Cả, Cổ Châu tự, Diên Ứng Tự, Pháp Vân tự, nằm tại xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh, là một di tích Quốc gia đặc biệt được công nhận vào năm 2013.
Có câu thơ lưu truyền dân gian:.
- Dù ai đi đâu về đâu
- Hễ trông thấy tháp chùa Dâu thì về.
- Dù ai buôn bán trăm nghề
- Nhớ ngày mồng tám thì về hội Dâu.
Lịch sử và nguồn gốc
Chùa Dâu được xây dựng vào buổi đầu thời Công Nguyên (ngày nay thường được gọi là Công Nguyên thế kỷ thứ 1-2). Các nhà sư Ấn Độ là những người đầu tiên đến chùa này. Vào cuối thế kỷ 6, một nhà sư Ấn Độ tên là Tì-ni-đa-lưu-chi đến từ Trung Quốc và lập nên một phái Thiền tại Việt Nam.
Nó đã trải qua nhiều giai đoạn xây dựng lại và trùng tu trong suốt các thế kỷ tiếp theo. Vào năm 1313, vua Trần Anh Tông đã sai trạng nguyên Mạc Đĩnh Chi kiến thiết lại chùa Dâu thành một ngôi chùa trăm gian, tháp chín tầng và cầu chín nhịp. Quá trình xây dựng và trùng tu này đã tạo nên diện mạo và kiến trúc độc đáo cho chùa.
Chùa Dâu gắn liền với truyền thuyết về Phật Mẫu Man Nương. Theo truyền thuyết, Man Nương là một người con gái sùng đạo và đã có nhiều đóng góp quan trọng cho việc trồng trọt và cứu nguy trong khu vực. Truyền thuyết này đã tạo ra sự kết nối giữa Chùa Dâu và truyền thống văn hóa tôn giáo.
Tín ngưỡng Tứ Pháp
Chùa Dâu đặc biệt quan trọng trong tín ngưỡng Tứ Pháp, thể hiện qua việc thờ cúng bốn tượng Pháp Vân, Pháp Vũ, Pháp Lôi và Pháp Điện. Chùa Dâu trở thành trung tâm của tín ngưỡng này ở vùng Dâu và cả nước.
Đây là một di tích lịch sử quan trọng của Việt Nam. Nó được xếp hạng di tích lịch sử từ ngày 28 tháng 4 năm 1962. Chùa còn thể hiện sự kết hợp giữa kiến trúc và tôn giáo, đóng góp vào văn hóa và Phật giáo Việt Nam.
Các truyền thuyết và sự tích:
Ngoài truyền thuyết về Man Nương, Chùa Dâu còn liên quan đến nhiều sự tích khác như sự tích về Mạc Đinh Chi và các tượng Pháp Vân – Pháp Vũ – Pháp Lôi – Pháp Điện. Các truyền thuyết này thêm phần tạo nên hình ảnh và ý nghĩa của chùa.
Về không gian
Không gian của chùa Dâu rất đa dạng và độc đáo, mang trong mình nét văn hóa cổ kính và sâu sắc của người Việt.
Nhà Tiền thất của chùa Dâu bao gồm 7 gian và 2 chái. Bên trong, bạn sẽ thấy một số bộ bàn ghế sắp lễ trước khi vào lễ Phật. Hai dãy hành lang nối Tiền thất và Hậu đường tạo ra một sự kết nối hài hòa giữa các khu vực của chùa.
Tòa tháp Hòa Phong nổi bật với kiến trúc độc đáo. Tháp này được xây dựng bằng gạch nung già và có 3 tầng, cao khoảng 15m. Tháp là một điểm nhấn quan trọng trong không gian của chùa. Bên ngoài tháp, bạn có thể thấy tượng một con cừu đá dài 1,33m, cao 0,8m. Trong tháp, có tổng cộng 4 tượng Thiên Vương – 4 vị thần trong truyền thuyết cai quản 4 phương trời.
Nhà Tiền đường cũng gồm 7 gian và 2 chái. Trong nhà Tiền đường, bạn sẽ thấy một bức tượng chạm rồng đặt trước gian chính giữa, mang phong cách nghệ thuật thời Trần. Tại đây, có các ban thờ Hộ Pháp, Đức Ông, Đức Thánh Hiền, và Bát Bộ Kim Cương.
Trong không gian chùa, tượng Pháp Vân được thờ trong nhà Thượng điện. Đây là một trong 4 pho tượng trong hệ thống tượng Tứ Pháp của chùa, được công nhận là Bảo vật quốc gia. Tượng Pháp Vân có vẻ uy nghi và trầm mặc, cao gần 2m.
Ngoài ra, khu vực nối tiền thất và hậu đường là nơi thờ Thập bát La Hán, các vị thánh đã đắc đạo của Phật. Các pho tượng Bồ tát, Tam thế, Đức ông, Thánh tăng cũng được đặt ở phần hậu điện.
Khu vườn tháp cũng rất đáng chú ý, với niên đại từ thời Lê đến thời Nguyễn. Đây là nơi yên nghỉ của các vị sư từng tu hành tại chùa.
Chùa Dâu là chùa cổ nhất Việt Nam, không gian của nó tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp về kiến trúc và văn hóa cổ kính của người Việt, kết hợp giữa tôn giáo và tín ngưỡng độc đáo, và được coi là một trong những điểm đáng khám phá trong lịch sử và văn hóa của đất nước.
2. Chùa Tây Phương
Chùa Tây Phương ở Hà Nội là một trong những ngôi chùa cổ đẹp nhất Việt Nam. Nó gắn liền với quá trình lịch sử khi Phật giáo du nhập vào Việt Nam và có nhiều thông tin cho rằng nó được xây dựng vào thời nhà Mạc.
Đôi nét về ngôi chùa cổ này
Chùa Tây Phương (tên chữ là Sùng Phúc tự 崇福寺) là một ngôi chùa cổ nổi tiếng ở Hà Nội, Việt Nam, được xây dựng trên đỉnh đồi Câu Lậu ở thôn Yên, xã Thạch Xá, huyện Thạch Thất. Chùa Tây Phương là một điểm tham quan và tâm linh quan trọng, thu hút đông đảo du khách và phật tử đến thăm quan, cầu nguyện và bái Phật.
Có thể tóm tắt một số đặc điểm của chùa Tây Phương như sau:
- Vị trí: Chùa Tây Phương nằm trên đỉnh đồi Câu Lậu ở thôn Yên, xã Thạch Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội.
- Tên chữ: Chùa còn có tên gọi bằng chữ Hán là “Sùng Phúc tự” (崇福寺).
- Di tích quốc gia đặc biệt: Năm 2014, Chùa Tây Phương đã được xếp hạng là Di tích quốc gia đặc biệt, thể hiện giá trị lịch sử, văn hóa và tôn giáo quan trọng của nó trong ngữ cảnh của quốc gia.
- Kiến trúc và tôn giáo: Chùa Tây Phương có kiến trúc đặc sắc và được coi là một trong những ngôi chùa cổ quý báu tại Hà Nội. Chùa có các tượng Phật và tượng Bồ Tát được chạm khắc tinh xảo, tạo nên một không gian linh thiêng và thanh tịnh cho người đến thăm.
- Lễ hội và tâm linh: Chùa Tây Phương thường tổ chức các lễ hội và sự kiện tâm linh, thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia. Các ngày lễ quan trọng trong năm thường là dịp mọi người đổ về chùa để cầu nguyện và thực hiện các nghi lễ tôn giáo.
Nguồn gốc lịch sử chùa Tây Phương
Chùa Tây Phương là một ngôi chùa lịch sử có nguồn gốc từ thế kỷ VI-VII và đã trải qua nhiều giai đoạn trùng tu và phát triển. Trong thời gian này, chùa đã có sự phát triển ban đầu và có thể đã trở thành một trung tâm tâm linh và tôn giáo quan trọng.
Năm 1632: Chùa được sửa sang và mở rộng với việc xây dựng thượng điện ba gian, hậu cung và hai mươi gian hành lang. Năm 1636, các tượng và chuông của chùa được tạo ra.
Thời Tây Sơn (1794): Trong thời kỳ này, chùa được tái xây dựng hoàn toàn, thể hiện sự quan tâm và sự coi trọng của những triều đại qua đó đối với nơi linh thiêng này.
Chùa Tây Phương là nơi tập trung những tác phẩm điêu khắc, chạm trổ và tạc tượng xuất sắc của nghệ thuật dân tộc. Có tổng cộng 62 pho tượng lớn nhỏ, bao gồm các tượng Tam Thế, A-di-đà, Tuyết Sơn, Di lặc, Kim Cương, 18 vị La Hán và tượng Phật Bà Quan Âm nghìn mắt nghìn tay (thế kỷ XIX). Chùa còn có quả chuông đúc nǎm cảnh thịnh thứ 4 (năm 1796).
Thời Mạc Phúc Nguyên (1547 – 1561): Chùa được thực sự phát triển trong thời kỳ này dưới triều đại Mạc Phúc Nguyên, khi có những nâng cấp và xây dựng quy mô lớn, đưa chùa đến vẻ đẹp và quy mô mà chúng ta thấy hiện nay.
Kiến trúc chùa cổ Tây Phương
Chùa Tây Phương không chỉ nổi tiếng với sự cổ kính qua truyền thuyết và lịch sử, mà còn nổi tiếng với cảnh quan hùng vĩ. Nó nằm trên đỉnh núi Câu Lâu, tạo nên một không gian linh thiêng giữa vùng đồng bằng màu mỡ, gắn liền với quan niệm phong thủy phương Đông. Chùa cũng nổi tiếng với tượng thờ bằng gỗ sơn son thếp vàng, được coi là Phật điện đông đúc nhất trong các ngôi chùa ở Việt Nam, và đã được công nhận là Bảo vật Quốc gia năm 2013.
Các đơn nguyên (phân khu) của Chùa Tây Phương bao gồm:
- Tam quan hạ và Tam quan thượng: Đây là hai cửa vào chính của ngôi chùa. Để đến Tam quan thượng, bạn phải bước lên 247 bậc đá ong mới đến được.
- Miếu Sơn Thần: Nằm bên trái ngôi chính, là nơi thờ thần núi và Đức Ông. Miếu này có kiến trúc gỗ lợp ngói truyền thống.
- Tiền đường, Trung đường và Thượng điện: Là các toà nhà quan trọng tạo thành ngôi chùa chính. Chúng có kiến trúc khung gỗ chồng diêm, hai tầng tám mái, với các mảng cổ diêm phức tạp.
- Nhà Tổ, Nhà Mẫu và Nhà Khách: Đây là các đơn nguyên khác của Chùa Tây Phương, tạo nên quy mô và vẻ uy nghi của ngôi chùa.
Trong Chùa Tây Phương, hệ thống tượng phật rất đặc biệt với những kiệt tác điêu khắc tôn giáo. Tiêu biểu là các pho Tuyết Sơn, Thập bát vị La Hán, Bát Bộ kim cương, có niên đại thế kỷ 18. Ngoài ra còn nhiều tượng phật nổi tiếng khác, thuộc thế kỷ 19. Toàn bộ ngôi chùa tạo nên một không gian tôn giáo và nghệ thuật độc đáo, kết hợp hài hòa giữa phong cách kiến trúc truyền thống và cảnh quan thiên nhiên tự nhiên.
Chùa Tây Phương là một ngôi chùa cổ Việt Nam có kiến trúc độc đáo và đẹp mắt, kết hợp giữa phong cách kiến trúc truyền thống và không gian thiên nhiên tự nhiên. Gia trị thẩm mỹ và nghệ thuật của chùa này, cùng với bộ tượng phật quý báu, đã được công nhận là Di tích Quốc gia đặc biệt về gia trị kiến trúc nghệ thuật. Chùa Tây Phương mang đậm dấu ấn văn hóa và tôn giáo của Việt Nam, là điểm đến hấp dẫn cho du khách thập phương.
3. Chùa Trấn Quốc – Một ngôi chùa cổ nổi tiếng Việt Nam
Chùa Trấn Quốc là một trong những ngôi chùa cổ đẹp nhất Việt Nam, đây là một địa điểm đẹp mà rất nhiều người thích tham quan khi tới Hà Nội.
Đôi nét về chùa Trấn Quốc
Chùa Trấn Quốc (鎮國寺) là một ngôi chùa nổi tiếng và lâu đời ở Thăng Long – Hà Nội, nằm trên một hòn đảo phía Đông của Hồ Tây, thuộc quận Tây Hồ. Với lịch sử hơn 1500 năm, chùa Trấn Quốc được coi là ngôi chùa lâu đời nhất ở Thăng Long – Hà Nội. Trong quá khứ, chùa Trấn Quốc đã từng là trung tâm Phật giáo quan trọng của kinh thành Thăng Long.
Nguồn gốc lịch sử của chùa Trấn Quốc
Chùa Trấn Quốc có một lịch sử phong phú và đa dạng trong quá trình phát triển. Dưới đây là nguồn gốc lịch sử của chùa Trấn Quốc:
- Thời Tiền Lý (541-547): Chùa Trấn Quốc ban đầu được xây dựng vào thời Tiền Lý, khi đó tên gọi của nó là chùa Khai Quốc. Ngôi chùa này được dựng tại thôn Y Hoa, gần bờ sông Hồng.
- Đời Lê Trung Hưng (1615): Do sạt lở bờ sông Hồng, chùa Trấn Quốc đã được di dời vào trong đê Yên Phụ. Tại đây, chùa được xây dựng trên nền cũ của cung Thúy Hoa (thuộc thời nhà Lý) và điện Hàn Nguyên (thuộc thời nhà Trần).
- Thế kỷ 17: Trong thời kỳ này, chùa Trấn Quốc tiếp tục trải qua các giai đoạn trùng tu và mở rộng. Có ba giai đoạn chính trùng tu chùa trong các năm 1624, 1628 và 1639. Trạng nguyên Nguyễn Xuân Chính đã viết bài văn bia để ghi nhận công việc tôn tạo chùa vào năm 1639.
- Thời Nguyễn: Dưới triều đại Nhà Nguyễn, chùa Trấn Quốc tiếp tục được trùng tu, đúc chuông và đắp tượng. Các vị vua như Minh Mạng và Thiệu Trị đã đến thăm chùa và tài trợ cho việc tu sửa và duy trì ngôi chùa.
- Năm 1842: Vua Thiệu Trị đã đổi tên chùa từ Trấn Quốc thành Trấn Bắc và tặng cho chùa một số lượng tiền vàng lớn.
- Thời Lê Hy Tông (1681 – 1705): Vào thời kỳ này, chùa được đổi tên thành Trấn Quốc. Tên này mang ý nghĩa mong muốn rằng chùa sẽ là nơi giúp dân xua đi thiên tai, mang lại cuộc sống bình yên cho toàn dân.
Hiện tại: Tên gọi Trấn Quốc đã trở thành tên chính thức của chùa, và ngôi chùa này vẫn đứng vững trong lịch sử và văn hóa của Hà Nội. Chùa Trấn Quốc được coi là một biểu tượng tôn giáo và văn hóa của Thăng Long – Hà Nội, thu hút nhiều tín đồ Phật tử và du khách đến thăm quan và tìm hiểu.
Nét đẹp cổ kính trong không gian chùa
Chùa Trấn Quốc là một ngôi chùa cổ ở Việt Nam có nét đẹp không gian cổ kính, tạo nên một khung cảnh hài hoà giữa tâm linh và thiên nhiên. Dưới đây là một số điểm nổi bật về nét đẹp không gian và kiến trúc của chùa Trấn Quốc:
- Vị trí độc đáo: Chùa Trấn Quốc được xây dựng trên một hòn đảo duy nhất của Hồ Tây, tạo nên một không gian yên tĩnh, lặng lẽ giữa cảnh quan hồ nước. Đây là một vị trí độc đáo và thuận lợi cho việc tu tập và thiền định.
- Kết hợp kiến trúc cổ kính: Chùa Trấn Quốc tự hào mang trong mình những nét kiến trúc cổ kính, thể hiện sự kết hợp hài hoà giữa tính uy nghiêm và cảnh quan thanh nhã. Những ngôi nhà và tòa tháp được xây dựng theo phong cách truyền thống của Phật giáo Việt Nam, tạo nên một không gian tâm linh trang nghiêm và thấm đượm lịch sử.
- Bảo tháp lục độ đài sen: Đây là một tượng trưng quan trọng của chùa Trấn Quốc. Bảo tháp lục độ đài sen cao 15m, có 11 tầng, mỗi tầng có 6 bức tượng Phật A Di Đà bằng đá quý trắng. Tháp sen đỉnh tháp cũng được tạo từ đá quý, tạo nên một hình ảnh lộng lẫy và linh thiêng.
- Cây bồ đề và sân trước chính điện: Cây bồ đề do Tổng thống Ấn Độ tặng là một biểu tượng của tình hữu nghị và tâm linh giữa các quốc gia. Sân trước chính điện được lát gạch đỏ và có lư hương lớn giữa, tạo điểm tập trung cho việc dâng hương và thiền định.
- Những bức tượng và bia đá: Chùa Trấn Quốc lưu giữ nhiều bức tượng và bia đá có giá trị lịch sử và văn hóa. Bức tượng Phật Thích Ca nhập Niết bàn được làm từ gỗ, sơn son thiếp vàng, là một tác phẩm nghệ thuật đáng chú ý.
- Kiến trúc truyền thống: Chùa Trấn Quốc tuân theo nguyên tắc và sắp xếp kết cấu của Phật giáo, với các ngôi nhà và tòa tháp được xây dựng theo trình tự khắt khe. Sự sắp xếp hợp lý này thể hiện sự tôn trọng và tuân thủ theo các nguyên tắc tâm linh.
Chùa Trấn Quốc không chỉ là một ngôi chùa linh thiêng mà còn mang trong mình lịch sử và văn hóa của Thăng Long – Hà Nội. Những biểu hiện kiến trúc và tượng trưng trong chùa thể hiện tư tưởng và triết lý Phật giáo cùng với sự phản ánh của những biến đổi xã hội qua các thời kỳ.
Tuy nhiên, như đã đề cập, qua nhiều lần trùng tu và sửa chữa, kiến trúc của chùa có thể đã trải qua sự pha tạp của các phong cách kiến trúc khác nhau trong lịch sử. Tuy vậy, chùa Trấn Quốc vẫn giữ được nét đẹp riêng và sức hút đối với du khách và tín đồ Phật tử, là một địa điểm quan trọng của tâm linh và văn hóa tại Hà Nội.
4. Chùa Hương – Hà Nội
Chùa Hương, còn được gọi là Hương Sơn, là một quần thể văn hóa và tôn giáo quan trọng tại Việt Nam. Quần thể này bao gồm hàng chục ngôi chùa thờ Phật, đền thờ thần, đình, và các tín ngưỡng nông nghiệp khác. Trung tâm của chùa Hương nằm tại xã Hương Sơn, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Nội, và chính điểm tập trung chính là chùa Hương nằm trong động Hương Tích, còn được gọi là chùa Trong.
Nguồn gốc lịch sử của chùa Hương
Lịch sử của Chùa Hương có thể bắt đầu từ thế kỷ 15, khi vua Lê Thánh Tông đặt tên cho khu vực này là Chùa Thiên Trù. Ba hòa thượng đời vua Lê Thánh Tông đã xây dựng đền thờ Phật trong động Hương Tích và đặt tên là thảo am Thiên Trù. Tuy nhiên, sau thời kỳ này, chùa Thiên Trù trải qua sự gián đoạn và chỉ được tiếp tục xây dựng từ thời vua Lê Trung Hưng.
Trải qua nhiều thăng trầm, đến nửa đầu thế kỷ 20, Chùa Hương đã trở thành một điểm hành hương nổi tiếng, thu hút nhiều người thập phương. Tuy nhiên, trong cuộc kháng chiến chống Pháp vào năm 1947, chùa bị hủy hoại nặng nề và sau đó phải trải qua quá trình phục dựng.
Hòa thượng Thích Viên Thành đã đóng góp quan trọng vào việc phục dựng Chùa Hương, và nhờ sự nỗ lực của ông và những người tín đồ khác, chùa đã được khôi phục và mở cửa lại vào năm 1991.
Chùa Hương không chỉ là nơi thờ Phật, mà còn có các ngôi đền thờ thần như Quan Tư Mã Hùng Lang và bà Chúa rừng Thượng Ngàn Vân Hương công chúa Lê Mai Thánh Mẫu. Ngoài ra, chùa còn là nơi lưu giữ các tài liệu kinh, luật và luận của đạo Phật.
Không gian chùa
Quần thể kiến trúc của Chùa Hương là một bức tranh đẹp về sự hòa quyện giữa công trình nhân tạo và thiên nhiên trong thung lũng suối Yến. Các công trình kiến trúc được phân bố khắp nơi trong khu vực này, tạo nên một không gian linh thiêng và truyền thống tôn giáo đậm đà.
Chùa Ngoài, còn được gọi là chùa Trò hay chùa Thiên Trù, nằm ở tọa độ 20°37′5″B và 105°44′49″Đ. Khu vực chùa này tọa lạc gần bến Trò, nơi mà khách hành hương đi ngược suối Yến từ bến Đục vào chùa thường phải xuống đò. Ba khoảng sân rộng của chùa được bài trí với tam quan và tháp chuông. Tháp chuông tại chùa Ngoài là một tác phẩm kiến trúc cổ có ba tầng mái, có dáng dấp độc đáo với hai đầu hồi tam giác trên tầng cao nhất. Đáng chú ý, tháp chuông này đã được di chuyển từ chùa làng Cao Mật, tỉnh Hà Đông, và được đặt tại chùa Hương năm 1980.
Chùa Chính, hay còn gọi là chùa Trong, là một động đá thiên nhiên và nằm ở tọa độ 20°36′47″B và 105°44′4″Đ. Để tiếp cận chùa Chính, người ta phải đi qua một cổng lớn có trán ghi chữ “Hương Tích Động Môn” và sau đó là một con dốc dài với 120 bậc lát đá. Trên vách động có khắc năm 1770 bốn chữ Hán “Nam Thiên Đệ Nhất Động,” được ghi lại bởi Tĩnh Đô Vương Trịnh Sâm (1739-1782). Động Chính còn lưu giữ nhiều bia và thi văn trên vách đá.
Các địa điểm và công trình khác trong quần thể chùa Hương bao gồm:
- Đền Trình
- Chùa Giải Oan
- Suối Yến
- Động Hương Tích
- Chùa Thanh Sơn
- Động Long Vân
- Hang Sũng Sàm
- Chùa Bảo Đài
- Động Tuyết Sơn
Tất cả các công trình này góp phần tạo nên một không gian tâm linh và văn hóa đa dạng tại Chùa Hương, thu hút người thập phương và những người đến hành hương tới đây.
5. Chùa Bái Đính – Ninh Bình
Chùa Bái Đính là một trong những ngôi chùa cổ nhất Việt Nam có không gian đẹp và linh thiêng, tại đây có tượng Phật dát vàng lớn nhất Châu Á nên khá nổi tiếng.
Chùa Bái Đính là một quần thể chùa đầy ấn tượng, nơi thiên nhiên và tâm linh hòa quyện, đồng thời nắm giữ nhiều kỷ lục tại cả châu Á và Việt Nam. Chùa này tỏa sáng với những thành tựu vượt bậc và độc đáo, tạo nên một điểm đến hấp dẫn cho người hành hương và du khách.
Chùa Bái Đính nắm giữ nhiều kỷ lục ấn tượng như:
- Tượng Phật bằng đồng dát vàng lớn nhất châu Á.
- Hành lang La Hán dài nhất châu Á.
- Tượng Di lặc bằng đồng lớn nhất Đông Nam Á.
Đây cũng là ngôi chùa lớn nhất và sở hữu nhiều kỷ lục nhất ở Việt Nam. Các công trình và hạng mục xây dựng của chùa được phát triển và mở rộng qua các giai đoạn, với sự tham gia của các đại biểu tham dự đại lễ Phật đản thế giới 2008. Năm 2010, chùa Bái Đính đã là nơi tổ chức Đại lễ cung nghinh xá lợi Phật đầu tiên từ Ấn Độ về Việt Nam. Đại lễ Phật đản Liên hiệp quốc – Vesak 2014 cũng đã diễn ra tại chùa Bái Đính, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc thúc đẩy tôn giáo và văn hóa.
Chùa Bái Đính nằm tại cửa ngõ phía tây của khu di tích cố đô Hoa Lư, thuộc xã Gia Sinh – Gia Viễn – Ninh Bình. Vị trí này cách thành phố Ninh Bình khoảng 15 km và cách Hà Nội khoảng 95 km. Chùa Bái Đính tọa lạc phía bắc của quần thể di sản thế giới Tràng An, tạo nên một không gian linh thiêng và tuyệt đẹp, nơi mà thiên nhiên và tôn giáo gắn kết một cách độc đáo.
Nguồn gốc lịch sử
Hơn 1000 năm trước, trong kinh đô Hoa Lư (Ninh Bình), ba triều đại vua liên tiếp ra đời là nhà Đinh, nhà Tiền Lê và nhà Lý.
Cả ba triều đại phong kiến này đều coi đạo Phật là tôn giáo quốc gia và thể hiện sự quan tâm đặc biệt đối với nó. Do đó, tại Ninh Bình đã xuất hiện nhiều ngôi chùa cổ, trong đó có chùa Bái Đính, nằm trên dãy núi Tràng An.
Quần thể chùa Bái Đính bao gồm hai khu vực: một là khu chùa cổ và hai là khu chùa mới được khởi công xây dựng từ năm 2003. Chùa nằm trên dốc núi, giữa những thung lũng rộng lớn và dãy núi đá, tại cửa ngõ phía tây vào khu di tích cố đô Hoa Lư.
Kiến trúc của khu chùa mới không chỉ hoành tráng, đồ sộ mà còn mang trong mình đậm chất truyền thống và bản sắc văn hóa địa phương. Sự kết hợp giữa thiên nhiên và tâm linh đã tạo nên một không gian độc đáo và ấn tượng tại nơi này.
Không gian và kiến trúc độc đáo
Chùa Bái Đính cổ (Bái Đính cổ tự) nằm cách điện Tam Thế của khu chùa mới khoảng 800 m về phía nam. Khu chùa cổ này hướng chính tây và nằm ở đỉnh một vùng rừng núi yên tĩnh. Khu chùa cổ bao gồm một nhà tiền đường ở giữa, sau đó rẽ bên phải là hang sáng thờ Phật, tiếp đến là đền thờ thần Cao Sơn ở gần cuối cửa sau của hang sáng. Rẽ bên trái là đền thờ thánh Nguyễn và tiếp theo là động tối thờ mẫu và tiên. Vị trí này nằm trên vùng đất được cho là hội tụ các yếu tố nhân kiệt theo quan niệm dân gian Việt Nam, đồng nghĩa với việc đây là nơi sinh ra vua, thánh và thần. Năm 1997, chùa Bái Đính cổ được công nhận là di tích lịch sử – văn hóa – cách mạng cấp quốc gia. Mặc dù khu chùa có lịch sử hình thành từ thời Đinh với đền thờ Cao Sơn trấn tây Hoa Lư tứ trấn, nhưng chùa Bái Đính cổ mang nhiều chi tiết kiến trúc và cổ vật mang đậm nét của thời Lý.
Trong quần thể chùa Bái Đính, có một số động và hang động đáng chú ý:
Hang Sáng và Đền Thần Cao Sơn:
Hang Sáng dẫn đến Đền Thần Cao Sơn, vị thần cai quản vùng núi Vũ Lâm. Truyền thuyết kể rằng Đinh Bộ Lĩnh đã sống bên cạnh đền thần trong hang này khi còn trẻ. Hang Sáng được thiết kế có những chi tiết độc đáo với 4 chữ đại tự “Minh Đỉnh Danh Lam” khắc trên đá, do vua Lê Thánh Tông ban tặng.
Động Tối:
Động Tối lớn hơn Hang Sáng, gồm 7 buồng với các hình thức động đá phong phú, có giếng ngọc tạo thành từ nước lạnh rơi xuống trần động. Trong Động Tối, có các ngách đá thờ Tiên và Mẫu.
Đền Thánh Nguyễn Minh Không:
Đền này nằm ngay tại ngã ba đầu dốc và được xây theo kiểu tựa lưng vào núi, bên trong có tượng của vị thiền sư Nguyễn Minh Không được đúc bằng đồng.
Giếng Ngọc:
Giếng Ngọc nằm gần chân núi Bái Đính và được tương truyền là nơi thiền sư Nguyễn Minh Không lấy nước để sắc thuốc chữa bệnh cho dân và vua Lý Thần Tông.
Truyền thuyết kể rằng, thiền sư Lý Quốc Sư Nguyễn Minh Không không phải là người sáng lập chùa Bái Đính, mà ông đã phát hiện các hang động tại núi Bái Đính và xây dựng chùa thờ Phật cùng với một vườn thuốc quý để chữa bệnh cho dân.
Chùa Bái Đính không chỉ là một ngôi chùa cổ với kiến trúc ấn tượng mà còn mang trong mình những câu chuyện và truyền thống lịch sử độc đáo của vùng đất Ninh Bình và Việt Nam.
6. Chùa Thầy Hà Nội
Chùa Thầy, còn được gọi là chùa Cả, nằm tại chân núi Sài Sơn, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, Hà Nội. Được xây dựng từ thời nhà Lý, ngôi chùa này đã trở thành điểm đến tâm linh quan trọng của người dân Hà Thành.
Chùa Thầy thuộc một nhóm ngôi chùa tọa lạc ở khu vực chân núi Sài Sơn, cách trung tâm Hà Nội khoảng 20 km về phía Tây nam, có thể đi theo đường cao tốc Láng – Hòa Lạc. Nơi đây từng là nơi tu hành của Thiền sư Từ Đạo Hạnh, và trước đây núi Thầy còn được gọi là núi Phật Tích.
Lịch sử của chùa Thầy
Chùa Thầy là một trong những ngôi chùa cổ nhất Việt Nam được xây dựng vào thế kỷ 17. Ngôi chùa này chứng kiến cuộc đời sau cùng của Thiền sư Từ Đạo Hạnh, vị sư thế hệ thứ 12 của dòng Thiền Ti-ni-đa-lưu-chi.
Ban đầu, chùa Thầy chỉ là một am nhỏ được gọi là Hương Hải am, nơi Thiền sư Từ Đạo Hạnh làm trụ trì. Vào thời vua Lý Nhân Tông, chùa được xây dựng lại với hai cụm chùa: chùa Cao (Đỉnh Sơn Tự) trên núi và chùa Dưới, hay chùa Cả, tên chữ là Thiên Phúc Tự. Trong giai đoạn đầu thế kỷ 17, Dĩnh Quận Công và hoàng tộc thực hiện các công việc trùng tu và xây dựng điện Phật, điện Thánh; sau đó là nhà hậu, nhà bia, và gác chuông.
Chùa Thầy được xây dựng trên một mảnh đất hình con rồng. Phía trước chùa là ngọn Long Đẩu, lưng chùa dựa vào núi Sài Sơn. Chùa hướng về phía Nam, với một hồ rộng mang tên Long Chiểu hay Long Trì (ao Rồng) nằm giữa Sài Sơn và Long Đẩu. Sân chùa được ví như hàm rồng, thủy đình giống viên ngọc rồng, và cây cầu Nguyệt Tiên Kiều cùng Nhật Tiên Kiều như hai chiếc râu rồng.
Nét kiến trúc đặc biệt
Chùa Thầy có kiến trúc độc đáo và xứng đáng được gọi là “một trong những ngôi chùa cổ nhất Việt Nam”. Phần chính của chùa được xây dựng theo lối kiến trúc tiền Phật hậu Thánh, với ba tòa chùa song song gọi là chùa Hạ, chùa Trung và chùa Thượng. Chùa Thầy nằm ở chân núi Sài Sơn, xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội.
Chùa Thầy là nơi tu hành của Thiền sư Từ Đạo Hạnh, một danh tăng nổi tiếng dưới thời vua Lý. Chùa Thầy bao gồm ba tòa chùa được xây dựng theo thứ tự từ thấp đến cao: chùa Hạ, chùa Trung và chùa Thượng. Chùa Hạ là nơi tiền thờ, với các tượng Đức Ông và Thánh hiền. Chùa Trung có bàn thờ Phật, tượng Hộ pháp và tượng Thiên vương. Chùa Thượng nằm ở vị trí cao nhất, chứa tượng Di Đà Tam tôn và tượng Thiền sư Từ Đạo Hạnh.
Kiến trúc của chùa Thầy rất ấn tượng với 36 lỗ đục trên các tấm gỗ xếp chồng lên nhau, tạo nên sự vững chắc và độc đáo. Xung quanh chùa có hai dãy hành lang với lầu chuông và lầu trống. Cảnh quan xung quanh chùa cũng rất đẹp, với sân rộng nhìn ra hồ Long Chiểu và hai cây cầu Nhật Tiên Kiều và Nguyệt Tiên Kiều nối sang hai bên, tạo thành hai râu rồng. Cầu Nhật Tiên nối sang một hòn đảo nhỏ, có đền thờ Tam phủ.
Tượng Di Đà Tam tôn tại chùa Thầy được tạo từ thế kỷ 19 và tượng Thiền sư Từ Đạo Hạnh trong kiếp Phật là hai pho tượng nổi bật tại chùa Trên. Toàn bộ ba pho Di Đà và tượng Từ Đạo Hạnh đặt trên một bệ đá hai tầng, được chạm những hình rồng, hoa lá và thần điểu Garuda.
Chùa Thầy còn có các hang động như động Phật Tích và hang Bụt Mọc, mang đậm tính tâm linh và lịch sử. Sân chùa được ví như hàm của rồng, tạo nên một không gian độc đáo và linh thiêng.
7. Chùa Láng
Chùa Láng cũng là một trong những ngôi chùa cổ ở Việt Nam, tuy nó không đẹp như những ngôi chùa khác, cũng khá ít người biết đến nó nhưng tuổi đời của nó thực sự nên được nhắc đến.
Đôi nét về tên gọi và lịch sử
Chùa Láng, hay còn được gọi là Chiêu Thiền tự (Chữ Hán: 昭禪寺), là một ngôi chùa nằm ở làng Láng, Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội. Tên chùa mang ý nghĩa “Vì có điều tốt rõ ràng nên gọi là Chiêu. Đây cũng là nơi sinh ra Thiền sư Đại Thánh nên gọi là Thiền”. Người Pháp thường gọi chùa này là “Pagode des Dames”.
Chùa Láng có nguồn gốc từ thời vua Lý Anh Tông (trị vì từ 1138 đến 1175) và được xây dựng để thờ Thiền sư Từ Đạo Hạnh. Theo truyền thuyết, Thiền sư Từ Đạo Hạnh đã đầu thai làm con trai của một nhà quý tộc tên Sùng Hiền hầu, người sau này trở thành em vua Lý Nhân Tông. Do vua Lý Nhân Tông không có con, nên con trai của Sùng Hiền hầu được nối ngôi và trở thành vua Lý Thần Tông (trị vì từ 1128 đến 1138). Kể từ đó, chùa Chiêu Thiền được xây dựng để thờ vua cha và tiền thân của Thiền sư Từ Đạo Hạnh.
Kiến trúc và không gian chùa
Chùa Láng có kiến trúc đặc biệt và độc đáo, phản ánh sự hài hòa và cân xứng trong thiết kế. Dưới đây là mô tả về một số nét kiến trúc đặc trưng của chùa:
Cổng chùa:
Cổng chùa được xây dựng với bốn cột vuông và ba mái cong không chùm lên cột mà gắn vào sườn cột. Mái giữa cao hơn hai mái bên, tạo ra một thiết kế hình chữ U. Trên cổng có một tấm hoành phi lớn chứa dòng chữ “Thiền Thiên Khải Thánh”. Cổng chùa mang nét tương đồng với kiến trúc cổng ở cung vua phủ chúa thời xưa.
Sân trước:
Qua cổng là một sân được lát gạch Bát Tràng. Ở giữa sân có chiếc sập đá, nơi đặt kiệu trong các ngày lễ hội. Sân trước chùa cũng có cửa tam quan, tạo ra một không gian rộng thoáng.
Ngôi nhà bát giác:
Ngay sau cổng thứ ba là ngôi nhà bát giác, nơi đặt tượng của Thiền sư Từ Đạo Hạnh. Đây là một điểm quan trọng trong chùa, thể hiện tôn vinh Thiền sư và tạo nơi để thờ phượng.
Các công trình chính trong chùa:
Các công trình chính trong chùa bao gồm bái đường, nhà thiêu hương, thượng điện, các dãy hành lang, nhà tổ và tăng phòng. Đây là nơi mà các hoạt động tôn giáo và tu hành được thực hiện.
Động thập điện Diêm Vương:
Động thập điện ở hai đầu đốc tòa tiền đường là một điểm nhấn với các hình phạt ở các tầng địa ngục, thể hiện khía cạnh tôn giáo và tâm linh trong kiến trúc của chùa.
Tượng thờ trong chùa:
Chùa Láng có một số lượng tượng thờ lớn, gồm 198 pho tượng, bao gồm các hình ảnh về Phật Bồ Tát, La Hán, và các vị vua, sư thầy quan trọng.
Sự trùng tu và bảo tồn:
Chùa đã trải qua nhiều lần trùng tu, nhất là vào các năm 1656, 1901 và 1989. Tuy vậy, vẫn giữ được vẻ bề thế của quần thể kiến trúc và không gian thoáng đãng.
Với sự kết hợp giữa các yếu tố kiến trúc truyền thống và tôn giáo, chùa Láng đã từng được coi là “đệ nhất tùng lâm” ở phía Tây kinh thành Thăng Long thời xưa.
8. Chùa Keo – Thái Bình
Chùa Keo Thái Bình, còn được biết đến với tên gọi Thần Quang tự, là một ngôi chùa cổ của Việt Nam nằm tại xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư – Thái Bình. Với vị trí và tầm quan trọng lịch sử, chùa Keo Thái Bình đã được công nhận là Di tích lịch sử – văn hoá Quốc gia và cũng là Di tích quốc gia đặc biệt của đất nước.
Lịch sử và nguồn gốc chùa Keo
Chùa Keo Thái Bình, hay còn được biết đến là Thần Quang tự, có một lịch sử lâu đời và phong phú, phản ánh những biến đổi và sự phát triển của nền văn hóa và tôn giáo tại Việt Nam qua các giai đoạn khác nhau.
Thời kỳ xây dựng ban đầu (1061 – 1167):
Theo tương truyền, chùa Keo Thái Bình được xây dựng bởi Thiền sư Dương Không Lộ vào năm 1061 tại làng Giao Thủy, phủ Hà Thanh (nay là xã thuộc tỉnh Nam Định). Ban đầu, chùa mang tên Nghiêm Quang Tự và sư tổ là Thiền sư Nguyễn Minh Không (Không Lộ). Tuy nhiên, năm 1167, chùa đã chính thức đổi tên thành Thần Quang Tự.
Sự di dời và xây dựng lại (1611):
Sau hơn 500 năm tồn tại, năm 1611, làng Giao Thủy bị ngập do nước sông Hồng lên cao, buộc một phần dân cư phải di dời. Dân cư này lập thành làng Hành Thiện và xây dựng chùa Keo mới, thường gọi là chùa Keo Dưới hoặc chùa Keo Hành Thiện (nay thuộc xã Xuân Hồng, huyện Xuân Trường, Nam Định).
Xây dựng chùa Keo Thượng (1630 – 1632):
Công việc xây dựng ngôi chùa Keo Thượng bắt đầu từ năm 1630 và hoàn thành vào năm 1632. Chùa được xây dựng theo phong cách kiến trúc thời Lê, nhờ vào sự đóng góp của nhiều người, trong đó có bà Lại Thị Ngọc Lễ, vợ Tuần Thọ hầu Hoàng Nhân Dũng và Đông Cung Vương phi Trịnh Thị Ngọc Thọ. Chùa được thiết kế phỏng theo kiến trúc của chùa Keo Hành Thiện.
Các giai đoạn trùng tu và bảo tồn:
Chùa Keo Thái Bình đã trải qua nhiều giai đoạn trùng tu và bảo tồn. Các lần trùng tu quan trọng nhất được ghi nhận vào các năm 1689, 1707 và 1941. Lần trùng tu năm 1941 được sự giúp đỡ của Trường Viễn Đông Bác Cổ Pháp.
Kiến trúc đặc biệt tại chùa Keo
Dưới đây là một số nét nổi bật trong phong cách kiến trúc của chùa:
- Kích thước và diện tích toàn khu: Chùa Keo Thái Bình có diện tích rộng khoảng 58.000m², bao gồm nhiều ngôi nhà được tổ chức thành các cụm kiến trúc khác nhau. Toàn bộ kiến trúc chùa được xây dựng từ gỗ lim và được điêu khắc tinh xảo bởi các nghệ nhân thời nhà Hậu Lê.
- Cánh cửa và sân lát đá: Đến chùa Keo Thái Bình, bạn sẽ đi qua cột cờ bằng gỗ chò cao 25m, qua một sân lát đá đẹp mắt. Cánh cửa của chùa được chạm khắc rất tinh xảo với các họa tiết rồng mẹ và rồng con, chầu Nhật nguyệt. Đôi cánh cửa này tiêu biểu cho kiến trúc đời nhà Lê.
- Khu thờ Phật: Chùa Keo có khu thờ Phật bao gồm ba ngôi nhà nối vào nhau. Đặc biệt, ở đây có tượng Thích Ca nhập Niết Bàn và tượng Bồ Tát Quan Âm Chuẩn Đề đặt giữa các tượng Văn Thù Bồ Tát và Phổ Hiền Bồ Tát. Tổng cộng có gần 100 pho tượng ở khu thờ Phật của chùa.
- Khu thờ thánh Không Lộ – Lý Quốc Sư: Khu thờ này gồm 4 toà: Giá Roi, Thiêu Hương, Phục Quốc và Thượng Điện. Kiến trúc của các toà này mang phong cách và kết cấu khác nhau. Đặc biệt, tòa gác chuông được xem là tiêu biểu nhất, với kiến trúc độc đáo, cao 11m, có 3 tầng mái, bộ khung gác chuông làm bằng gỗ liên kết với nhau bằng mộng.
- Các đồ thờ và di tích: Chùa Keo còn bảo lưu nhiều đồ thờ và di tích quý giá, bao gồm bộ tràng hạt bằng ngà, các tượng và đồ thờ cúng tương truyền từ Thiền sư Không Lộ.
Nhờ các đợt trùng tu lớn, chùa Keo vẫn giữ nguyên được bản sắc kiến trúc độc đáo của mình, từ gác chuông với hàng trăm đầu voi, đến các tượng Phật và đồ tế thời Lê.
Chùa Keo Thái Bình không chỉ là một ngôi chùa lịch sử với kiến trúc độc đáo, mà còn là một tuyệt tác nghệ thuật thể hiện sự sáng tạo và tâm huyết của các nghệ nhân thời xưa trong việc xây dựng và trang trí.
9. Chùa Một Cột
Chùa Một Cột là một ngôi chùa cổ nổi tiếng ở Việt Nam, có tên ban đầu là Liên Hoa Đài (蓮花臺), có kiến trúc độc đáo với một điện thờ được đặt trên một cột trụ duy nhất.
Ban đầu nó có tên là Liên Hoa Đài và là một phần của quần thể kiến trúc Chùa Diên Hựu. Chùa Diên Hựu được xây dựng vào thời vua Lý Thái Tông mùa đông năm 1049 và hoàn thiện vào năm 1105 thời vua Lý Nhân Tông. Tuy nhiên, công trình gốc đã không còn tồn tại nguyên vẹn. Liên Hoa Đài là phần nổi tiếng nhất trong quần thể này, với lối kiến trúc độc đáo – một điện thờ đặt trên một cột trụ duy nhất.
Công trình Chùa Một Cột hiện tại ở Hà Nội là phiên bản được chỉnh sửa nhiều lần và phục dựng sau khi bị Pháp phá hủy khi rút khỏi Hà Nội vào ngày 11/9/1954. Việc dựng lại chùa được thực hiện vào năm 1955 bởi kiến trúc sư Nguyễn Bá Lăng, theo kiến trúc để lại từ thời triều Nguyễn.
Lịch sử chùa Một Cột
Dưới đây là một tóm tắt về lịch sử và quá trình tồn tại của Chùa Một Cột:
Thời Lý:
Chùa Diên Hựu (Liên Hoa Đài) được vua Lý Thái Tông khởi công xây dựng vào mùa đông tháng mười (âm lịch) năm Kỷ Sửu 1049, niên hiệu Sùng Hưng Đại Bảo thứ nhất. Truyền thuyết kể rằng chùa được xây dựng dựa trên một giấc mơ của vua Lý Thái Tông, trong đó ông thấy Phật Bà Quan Âm đang ngồi trên một bông sen dẫn ông lên tòa sen. Chùa được xây theo gợi ý thiết kế của nhà sư Thiền Tuệ.
Vào thời vua Lý Nhân Tông, chùa được sửa chữa và hoàn thiện. Vua Lý Nhân Tông đã đào hồ Liên Hoa Đài và hồ Bích Trì, xây dựng hành lang chạm vẽ quanh hồ, và trước sân chùa xây bảo tháp.
Thời Trần – Lê – Nguyễn:
Vào thời nhà Trần, chùa đã trải qua sự sửa chữa và bảo tàng nhưng vẫn tiếp tục tồn tại. Trong thời kỳ này, chùa không còn là ngôi chùa nhà Lý nữa.
Thời Lê Trung Hưng, chùa Diên Hựu và Liên Hoa Đài đã xuống cấp trầm trọng và có nhiều tàn hại.
Thời Nguyễn:
Trong thời kỳ của triều đại Nguyễn, chùa Một Cột đã trải qua các đợt trùng tu và sửa chữa vào khoảng những năm 1840-1850 và vào năm 1922.
Sau năm 1954:
Năm 1954, trước khi rút khỏi Hà Nội, quân đội Pháp đã phá hủy chùa Một Cột bằng cách đặt mìn. Tuy nhiên, sau khi tiếp quản thủ đô, Bộ Văn hóa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã tiến hành trùng tu lớn và xây dựng lại Chùa Một Cột theo kiến trúc cũ. Chùa Một Cột mà chúng ta thấy ngày nay đã được sửa chữa lại vào năm 1955 do kiến trúc sư Nguyễn Bá Lăng đảm nhiệm.
Không gian và nét đẹp của kiến trúc chùa Một Cột
Chùa Một Cột mang trong mình nét đẹp và giá trị kiến trúc độc đáo, là một biểu tượng văn hóa và tâm linh của Việt Nam. Dưới đây là những điểm nổi bật trong kiến trúc và vẻ đẹp của chùa:
- Kiến trúc một cột và Liên Hoa Đài: Chùa Một Cột nổi bật với lối kiến trúc độc đáo, một điện thờ đặt trên một cột trụ duy nhất. Điều này tạo nên một hình ảnh ấn tượng và thú vị, tượng trưng cho sự kết hợp giữa thiên nhiên và tâm linh. Liên Hoa Đài, có hình dáng như một “bông sen nghệ thuật khổng lồ,” thể hiện sự tinh tế và sáng tạo trong kiến trúc.
- Mô phỏng tiểu vũ trụ mandala: Nghiên cứu của Tiến sĩ Trần Trọng Dương đã chỉ ra rằng toàn bộ chùa Diên Hựu được thiết kế theo đồ hình mandala, mô phỏng một tiểu vũ trụ trong thế giới quan Phật giáo. Điều này thể hiện sự kết nối giữa tâm linh và vũ trụ, tạo nên một không gian linh thiêng.
- Lối kiến trúc một cột từ thời Lý: Lối kiến trúc một cột không chỉ tồn tại trong thời nhà Lý, mà còn có nguồn gốc từ trước đó. Ví dụ, ở ngôi chùa Nhất Trụ ở Hoa Lư, Ninh Bình, đã có một cây cột đá khắc kinh Lăng Nghiêm và tượng Phật Quan Âm ở trên, từ thời vua Lê Hoàn.
- Phục hồi kiến trúc nguyên bản: Trong những năm gần đây, nhóm nghiên cứu SEN Heritage đã thực hiện dự án tái lập kiến trúc nguyên bản của chùa Diên Hựu, giúp tái hiện lối kiến trúc hoa sen một cột sáu cạnh đời Lý. Điều này giúp đánh bại thời gian và tái hiện sự tinh tế và độc đáo của ngôi chùa.
- Lưỡng long chầu nguyệt: Hình ảnh Lưỡng long chầu nguyệt trang trí nóc mái thể hiện sự tượng trưng của rồng – biểu tượng quyền uy và sức mạnh, cùng với hình ảnh Mặt Trăng – biểu tượng tinh thần và sự thanh tao. Sự kết hợp này tạo ra một hình ảnh mĩ thuật phong phú và ý nghĩa.
- Vẻ đẹp tự nhiên: Chùa Một Cột tạo nên vẻ đẹp tự nhiên khi nằm giữa một ao nước và được bao quanh bởi hàng lan can làm bằng gạch sành tráng men xanh. Vẻ đẹp này kết hợp cảnh quan và kiến trúc tạo nên một không gian thần bí và yên bình.
- Tượng trưng văn hóa: Chùa Một Cột không chỉ là một ngôi chùa tâm linh, mà còn là biểu tượng của nền văn hóa và lịch sử của Việt Nam. Nó đã được chọn làm biểu tượng của thủ đô Hà Nội và xuất hiện trên đồng tiền 5000 đồng của Việt Nam.
10. Chùa Hàm Long
Chùa Hàm Long (còn được gọi là Long Hạm tự) là một ngôi chùa cổ Việt Nam nằm tại thôn Thái Bảo, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, cách trung tâm thành phố Bắc Ninh khoảng 7 km về phía Đông Nam.
Lịch sử chùa Hàm Long
Chùa Hàm Long (Long Hạm tự) có một quá trình lịch sử dài và tồn tại qua các giai đoạn khác nhau:
- Thời phong kiến: Chùa Hàm Long được xây dựng từ thế kỷ XII, thời nhà Lý. Nhà chùa này đã trở thành một trung tâm Tổ Phật giáo trong thời kỳ Phục hưng, thuộc chi phái Liên Tông và phái Thiền tông Trúc Lâm. Ban đầu, chùa nằm ở xã Lãm Sơn Dương, tổng Lãm Sơn Nam, huyện Quế Dương, phủ Từ Sơn, trấn Kinh Bắc. Trong thời kỳ này, chùa chưa có quy mô kiến trúc lớn và quan trọng như thời sau này.
- Trịnh Thập và thời Lê Trung Hưng: Đầu thế kỷ XVIII, xuất hiện Trịnh Hòa thượng (con trai của Tấn Quang vương Trịnh Bính), được biết đến với tên gọi Trịnh Thập. Ngài đến tu hành tại chùa Hàm Long và góp phần thúc đẩy quá trình trùng tu và phát triển của chùa. Trịnh Thập cũng sáng lập ra chi phái Liên Tông thuộc phái Thiền Trúc Lâm và thực hiện nhiều công trình trùng tu quan trọng tại chùa.
- Thời hiện đại: Trong thời kỳ hiện đại, chùa Hàm Long đã trải qua nhiều giai đoạn trùng tu và phát triển. Năm 1928, chùa được trùng tu với sự đóng góp của tăng ni và phật tử từ 21 tỉnh khắp cả nước. Năm 1951, trong giai đoạn tiêu thổ kháng chiến, chùa đã chịu tổn thất lớn. Năm 1988, chùa được công nhận là Di tích Lịch sử – Văn hóa cấp quốc gia.
Một số nét về kiến trúc
Chùa Hàm Long không chỉ đẹp về kiến trúc mà còn lưu giữ nhiều tượng Phật và cùng với đó là những tượng pho tượng đặc sắc:
- Tượng Phật Thích Ca: Tượng này cao khoảng 2,10 mét, là một tượng Phật Thích Ca với thủ pháp nghệ thuật và kỹ thuật đúc đồng rất tinh xảo.
- Tượng A-nan và Ca-diếp: Đây là hai trong số Thập đại đệ tử nổi tiếng của đức Phật, cao khoảng 1,86 mét. Hai tượng này cũng được đúc từ đồng và mang đậm phong cách nghệ thuật đặc trưng.
- Tượng Hoàng hậu Maya: Tượng này cao khoảng 1,58 mét và đại diện cho mẹ của đức Phật. Các tượng pho tượng đều được đúc đồng tại địa phương và mang trong mình sự ung dung tự tại, tạo cảm giác nhẹ nhàng và thanh thản cho mọi du khách khi thăm chùa.
Ngoài ra, những cặp câu đối được lưu giữ tại chùa cũng phản ánh tâm thức Phật giáo của người dân vùng Bắc Ninh và thể hiện sự hiểu biết về hành trình lịch sử của chùa:
- Cặp câu đối tại nhà tiền đường:
- Bảo lĩnh kỳ quan long, phượng, quy, lân chung tú khí.
- Hàm đàm lịch sử đông, tây, nam, bắc thuyết danh lam.
- Cặp câu đối tại hai cột đồng trụ phía trước Ly trần viện:
- Nguyễn Quốc sư tu chân y nhiên Phật Tích.
- Trịnh Giác tổ cứu kiếp tự tại Thần Phù.
- Cặp câu đối tại Hậu cung của Ly trần viện:
- Thủy khai sơn ư Long Hạm trụ trì chung ngộ Khổng Lộ quốc sư chi tâm pháp giới đương xuân nhi thần tiếp tịnh vực.
- Sơ hóa doanh ư Liên Phái chi thiền trung thụ giới, Châu An Tử chi tông phong kế thố ư Phật Tích danh lam.
Ngoài những tượng và câu đối, chùa Hàm Long còn nổi tiếng là một trung tâm “nhốt trùng” lớn nhất cả nước, với khả năng siêu linh vong hồn như nhốt vong linh, cắt trùng tang. Điều này xuất phát từ việc Thổ Như Trừng đã viết bộ kinh Thập nguyện cứu sinh để tụng trì và giúp siêu linh cho những vong hồn. Việc này làm cho chùa Hàm Long trở thành một nơi linh thiêng, thu hút đông đảo phật tử và du khách tới thăm.
11. Chùa Bà Nành
Chùa Bà Nành, còn được gọi là Tiên Phúc tự, là một ngôi chùa cổ ít được biết đến ở Việt Nam. Ngôi chùa này tọa lạc tại số nhà 27 phố Văn Miếu, Hà Nội, và còn có một cổng khác nằm tại số 154 phố Nguyễn Khuyến.
Lịch sử hình thành
Chùa Bà Nành có một quá trình lịch sử và hình thành không rõ ràng, và hiện tại chỉ có rất ít thông tin được ghi lại về nguồn gốc và lịch sử của ngôi chùa này. Dưới đây là hai truyền thuyết về việc xây dựng và tên gọi của chùa Bà Nành:
Truyền thuyết thứ nhất:
Theo một truyền thuyết, chùa Bà Nành được xây dựng trước thế kỷ XIII để thờ một bà cụ bán hàng không rõ tên tuổi. Bà cụ này thường bán nước chè và đậu nành cho các học trò tại Trường Quốc Tử Giám. Theo một phiên bản khác của truyền thuyết, chùa được xây dựng trên nền quán hàng nước của bà cụ, và có lẽ được xây dựng vào đầu triều Lê thế kỷ XV. Có một lần vua Lê Thánh Tông (1460-1497) đến thăm Quốc Tử Giám và đã ghé vào chùa Bà Nành, thậm chí được miêu tả là đã vãn cảnh tại chùa này.
Truyền thuyết thứ hai:
Truyền thuyết này kể về việc chùa Bà Nành được xây dựng từ đầu thế kỷ XIII. Đến đời nhà Trần, chùa đổi tên là Tiên Phúc vì theo lời đồn đại trong dân gian, thỉnh thoảng có người thấy một nàng tiên xuất hiện thướt tha trước sân chùa. Một sự kiện đặc biệt xảy ra khi vua Lê Thánh Tông đến chùa để ngắm cảnh. Tại đây, từ trên gác chuông, một người con gái xinh đẹp xuất hiện và ngâm nga mấy vần thơ:
“Ở đây mến cảnh, mến thầy Tuy vui đạo Phật, chưa khuây lòng người.”
Nhà vua đã cùng nàng tiên xướng họa, sau đó nàng tiên biến mất tại đình Quảng Văn.
Những truyền thuyết này mang tính chất huyền bí và lãng mạn, tạo nên một không gian thần thoại và tâm linh xung quanh chùa Bà Nành. Tuy không có thông tin chính thức hay tư liệu cụ thể, những truyền thuyết này vẫn là một phần của sự kế thừa văn hóa và tâm linh của ngôi chùa này.
Về kiến trúc
Cấu trúc bên ngoài chùa bao gồm tam quan, trong khi bên trong chia thành hai khu vực, một khu để tiếp khách và một khu vực bàn thờ với tượng Phật. Trong chùa, ngoài việc thờ Phật, còn có nơi cúng thờ Bà Nành.
Một phiến đá hình chữ nhật màu xanh đen được lưu giữ trong chùa, với các vân mây được chạm trổ trên bề mặt. Đây được tương truyền là nơi mà bà cụ bày hàng nước để bán. Pho tượng Bà Nành có phong cách đời sống hậu cung, gần gũi và mang nét nghệ thuật thế kỷ XVIII. Chùa cũng lưu giữ ba tấm bia đá và một quả chuông, đều là những hiện vật quý.
Chùa Bà Nành – Tiên Phúc không chỉ mang giá trị lịch sử văn hóa riêng của mình, mà còn được coi là một phần của quần thể di tích lịch sử Văn Miếu – Quốc Tử Giám. Vào ngày 12/12/1986, Bộ Văn hóa – Thông tin đã xếp hạng chùa là di tích kiến trúc nghệ thuật.
Mặc dù là một di tích lịch sử quốc gia, chùa Bà Nành đã phải đối mặt với tình trạng xâm lấn từ các hộ dân xung quanh. Các hàng quán ăn và bãi đậu xe đã xâm chiếm không gian xung quanh, làm mất đi vẻ đẹp cổ kính và trang nghiêm của chùa. Nhiều gia đình đã lấn chiếm đất chùa để sử dụng mục đích cá nhân.
12. Chùa Phật Lâm – Tuyên Quang
Chùa Phật Lâm là một ngôi chùa cổ tại Việt Nam, nằm ở xã Nhữ Hán, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang. Ngôi chùa này được xây dựng vào khoảng thế kỷ XIII – XIV, trong thời kỳ nhà Trần. Đây là một di tích quan trọng thời Lý – Trần ở khu vực Đông Bắc nước ta, và mặc dù ít được biết đến, nhưng vẫn thể hiện sự phát triển của hệ thống Phật giáo Việt Nam trong vùng này.
Lịch sử và hình thành
Ngôi chùa được xây dựng vào khoảng thế kỷ XIII – XIV trong thời kỳ nhà Trần, và tồn tại qua các thời kỳ như Lê, Mạc, và đầu thời Nguyễn (thế kỷ XX). Trong suốt thời gian tồn tại, chùa đã chứng kiến sự biến đổi của lịch sử và văn hóa của Việt Nam.
Chùa Phật Lâm nằm trên đồi Gò Chùa, một vị trí chiến lược dựa lưng vào núi và cùng với dãy núi Man, Là, và Nghiêm tạo nên một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ và hài hòa.
Tuy nhiên, theo thời gian, ngôi chùa đã trải qua những biến đổi và hư hỏng. Vào đầu thời Nguyễn (thế kỷ XX), chùa đã bị hư hỏng và đổ nát, dẫn đến việc mất đi một phần quan trọng của di tích văn hóa và kiến trúc cổ.
Tới năm 2006-2007, Bảo tàng tỉnh phối hợp với Viện khảo cổ học Việt Nam đã tiến hành hai đợt thám sát khảo cổ học tại Chùa Phật Lâm. Các nỗ lực này đã giúp phát hiện và phục hồi dấu tích của ngôi chùa. Kết quả thám sát cho thấy nền chùa, sân chùa, tháp mộ và nhiều hiện vật khác mang trang trí kiến trúc tinh xảo đã được phục dựng. Đây được coi là một cấu trúc hoàn chỉnh, hiếm có trong ngôi chùa thời nay, với diện tích trên 1.800m2.
Như vậy, Chùa Phật Lâm không chỉ là một ngôi chùa cổ có lịch sử kéo dài qua nhiều thế kỷ, mà còn là một di tích văn hóa quý báu của Tuyên Quang và của cả nước Việt Nam. Quá trình phục dựng và bảo tồn Chùa Phật Lâm đã giúp tái hiện lại một phần quan trọng của di sản văn hóa và kiến trúc của thời Trần và thời kỳ phát triển của Phật giáo Đại Việt.
Không gian và kiến trúc chùa Phật Lâm
Ngôi chùa nằm trên đồi Gò Chùa, một vị trí chiến lược dựa lưng vào núi và gần các dãy núi Man, Là và Nghiêm. Được xây dựng vào khoảng thế kỷ XIII – XIV thời Trần, chùa Phật Lâm đã chứng kiến sự biến đổi của lịch sử và văn hóa của Việt Nam.
Trong quá trình khám phá và phục dựng, nhiều di vật và hiện vật quý báu đã được phát hiện, bao gồm đồ dùng sinh hoạt và thờ cúng bằng sành sứ, đồng, đất nung từ thế kỷ XIII – XIV đến thế kỷ XV – XVI. Điều này cho thấy ngôi chùa đã phục vụ không chỉ trong việc tôn thờ và tu học Phật giáo, mà còn là nơi quan trọng trong sinh hoạt và văn hóa của cộng đồng.
Một trong những điểm đặc biệt của Chùa Phật Lâm là sự kết hợp với một chiếc giếng cổ có niên đại cùng thời với chùa. Chiếc giếng có hình tròn và được xây bằng những viên gạch khối chữ nhật. Kích thước và kiến trúc của giếng cho thấy sự tinh tế trong thiết kế và xây dựng, là một phần quan trọng trong cảnh quan của ngôi chùa.
Chùa Phật Lâm không chỉ có giá trị lịch sử và văn hóa đối với Tuyên Quang mà còn là một điểm tham quan du lịch hấp dẫn trong tuyến du lịch lịch sử văn hóa – sinh thái nghỉ dưỡng suối khoáng Mỹ Lâm. Mỗi năm, ngày 9 tháng Giêng, người dân tổ chức Hội xuân Chùa Phật Lâm để tôn vinh các giá trị văn hóa và thể hiện lòng thành kính đối với Phật pháp. Tại đây, các hoạt động văn nghệ và giao lưu được tổ chức để tạo nên một không gian vui tươi, lành mạnh và hấp dẫn cho cả du khách và người dân địa phương.
13. Chùa Hoằng Phúc – Quảng Bình
Chùa Hoằng Phúc còn được gọi là chùa Kính Thiên hoặc chùa Quan, là một ngôi chùa cổ Việt Nam nằm tại thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. Với một lịch sử lâu đời, chùa Hoằng Phúc đã tồn tại suốt 710 năm, từ thời kỳ xa xưa cho đến năm 2023, trở thành một trong những ngôi chùa cổ có tuổi đời lớn nhất và quý báu của miền Trung Việt Nam.
Lịch sử và quá trình hình thành chùa Hoằng Phúc
Chùa Hoằng Phúc, còn được gọi là chùa Kính Thiên hoặc chùa Quan, có một lịch sử đa dạng và đầy thú vị. Dưới đây là tóm tắt về nguồn gốc và sự phát triển của ngôi chùa này:
- Năm 1301: Phật hoàng Trần Nhân Tông đã thăm và cầu phúc tại ngôi chùa tại thời điểm đó được gọi là am Tri Kiến.
- Năm 1716: Chúa Nguyễn Phúc Chu đã đặt tên cho ngôi chùa là Kính Thiên tự.
- Năm 1821: Vua Minh Mạng trong một chuyến ngự giá Bắc tuần đã ghé thăm chùa và đổi tên thành Hoằng Phúc tự, còn được biết đến với tên gọi khác như chùa Trạm hay chùa Quan.
- Năm 1985: Ngôi chùa đã bị hư hại nặng nề và sụp đổ trong cơn bão số 12.
- Năm 2010: Chùa được Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình xếp hạng là di tích lịch sử cấp tỉnh.
- Năm 2016: Chùa Hoằng Phúc được phục dựng và tôn tạo theo hướng chính và giữ nguyên trạng chùa cũ, với kiến trúc lối cổ thời nhà Trần, bao gồm các phần tam quan ngoại, tam quan nội, tháp phật, và tam bảo chùa.
- Ngày 16/1/2016: Chùa được làm lễ khánh hạ và nhận viên xá lợi của Phật tổ Thích Ca Mâu Ni từ chùa Vàng Shwedagon ở Yangon, Myanmar.
Như vậy, chùa Hoằng Phúc có một lịch sử dài và đa dạng, từ thời kỳ Trần đến thời hiện đại. Sự phục dựng và tôn tạo của chùa đã tạo ra một không gian văn hóa và tâm linh quý báu, thể hiện tầm quan trọng của nơi này trong việc gìn giữ và phát huy giá trị lịch sử và tâm linh của cộng đồng địa phương.
14. Chùa Yên Tử – Thiền viện Trúc Lâm
Chùa Yên Tử là một ngôi chùa cổ của Việt Nam, nằm tại thôn Nam Mẫu, xã Thượng Yên Công, trong Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. Đây là ngôi chùa mà Phật Hoàng Trần Nhân Tông đã lựa chọn để tu hành sau khi truyền ngôi. Không chỉ là một nơi tu hành, Chùa Yên Tử còn đóng vai trò quan trọng trong việc khai sinh phái Thiền viện Trúc Lâm Yên Tử – một dòng Phật giáo đặc trưng và nổi tiếng tại Việt Nam.
Lịch sử hình thành
Vào năm 1294, sau khi vua Trần Nhân Tông nhường ngôi cho con trai là Trần Thuyên (vua Trần Anh Tông) và trở thành Thái thượng hoàng, ông đã xuất gia tu Phật tại hành cung Vũ Lâm, Ninh Bình. Sau đó, năm 1299, ông đã đến núi Yên Tử và lấy pháp hiệu là Hương Vân đại đầu đà hay Trúc Lâm đại đầu đà. Tại núi Yên Tử, ông đã khai sáng và xây dựng hệ thống chùa, am, tháp, sáng lập dòng Thiền phái Trúc Lâm. Đây là một dòng thiền Phật giáo mang bản sắc văn hóa Việt Nam, tồn tại và phát triển qua các thế kỷ cho đến ngày nay.
Sách Đồng Khánh địa dư đã miêu tả núi Yên Tử như một dãy núi liên tiếp hơn 10 ngọn, cao nhất là ngọn Yên Tử. Tên gọi “Yên Tử” xuất phát từ tương truyền rằng An Kỳ Sinh đã tu luyện đắc đạo và thành tiên ở nơi này, do đó được gọi là núi An (Yên) Tử. Trong lịch sử, năm 1379, thời nhà Minh đã gửi sứ đến vẽ hình thế núi sông tại Yên Tử và đem về. Năm 1850, thời nhà Nguyễn, vua Tự Đức đã xếp núi Yên Tử vào danh sách danh sơn và ghi vào tự điển.
Trong suốt lịch sử, nhiều Hòa thượng và các nhà sư đã đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển tinh thần Thiền phái Trúc Lâm tại Yên Tử. Hòa thượng Chân Nguyên Tuệ Đăng, thuộc pháp tự Tông Lâm Tế, đã có công đáng kể trong việc lưu giữ, hiệu đính, và truyền bá các tác phẩm quan trọng về Thiền phái Trúc Lâm. Ông Ngô Thì Nhậm cũng đã sưu tầm và biên soạn cuốn Trúc Lâm Tông Chỉ Nguyên Thanh.
Trong thời đại hiện đại, Hòa thượng Thích Thanh Từ đã chủ trương khôi phục và truyền bá tinh thần Thiền học của Thiền phái Trúc Lâm. Ông đã sưu tập, dịch thuật và giảng giải nhiều tác phẩm liên quan đến Thiền Tông nói chung và Thiền phái Trúc Lâm nói riêng. Các Thiền viện mang tên Trúc Lâm đã được thành lập tại nhiều nơi từ Nam chí Bắc, kể cả ở hải ngoại, và đều mang thứ danh “Thiền viện Trúc Lâm,” và tại đây đều thờ Tam Tổ Trúc Lâm. Tuy nhiên, lối tu tập Thiền của Hòa thượng Thanh Từ không chỉ thuần túy theo Thiền Tông, mà còn kết hợp với lối Thiền-giáo song tu và tiếp thu đường lối Thiền Tri Vọng của Thiền sư Khuê Phong Tông Mật – Tổ thứ 5 Tông Hoa Nghiêm, hay Lục Diệu Pháp Môn của Thiền Thai Tông.
Tóm lại, những ngôi chùa cổ Việt Nam luôn mang đậm dấu ấn lịch sử và văn hóa tâm linh Phật giáo của quốc gia. Những ngôi chùa này không chỉ là những công trình kiến trúc đẹp mắt mà còn là những biểu tượng tinh thần, nơi thể hiện sự sâu sắc của đức tin và tâm linh của người dân qua nhiều thế kỷ. Việc bảo tồn và duy trì những di sản này không chỉ giúp ta hiểu rõ hơn về quá khứ mà còn giúp kết nối thế hệ và truyền đạt những giá trị văn hóa truyền thống cho tương lai. Những ngôi chùa cổ Việt Nam mang trong mình câu chuyện lịch sử đa dạng và độc đáo, tạo nên một phần quan trọng của danh thắng văn hóa đất nước.